きょうぞん
Sự chung sống, sự cùng tồn tại

きょうぞん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうぞん
きょうぞん
sự chung sống, sự cùng tồn tại
共存
きょうぞん きょうそん
sự chung sống
Các từ liên quan tới きょうぞん
共存セグメント きょうぞんセグメント
phân đoạn cùng tồn tại
平和共存 へいわきょうぞん
sự cùng tồn tại hòa bình
共存主義 きょうぞんしゅぎ
coexistentialism
共存疾患 きょうぞんしっかん
bệnh lý đi kèm
共存するサービス要素 きょうぞんするサービスようそ
phần tử dịch vụ cộng sinh
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên
côn đồ; kẻ hung ác, thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ, nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch, villein