Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協調主義
きょうちょうしゅぎ
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
しょうぎょうしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
ぎょうしゅう
sự dính liền, sự cố kết, lực cố kết
じゅきょうしゅぎ
đạo Khổng
ちぎょう
thái ấp, đất phong
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng
きょうわしゅぎ
chủ nghĩa cộng hoà
「HIỆP ĐIỀU CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích