ちぎょう
Thái ấp, đất phong

ちぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぎょう
ちぎょう
thái ấp, đất phong
知行
ちぎょう
thái ấp, đất phong
Các từ liên quan tới ちぎょう
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
仲立業 なかだちぎょう
ngành môi giới
自治行政 じちぎょうせい
chính phủ tự trị
一行物 いちぎょうもの
scroll containing a single line of calligraphy, often of Zen content (usu. found in a tea-ceremony room or house)
一行知識 いちぎょうちしき
one-line fact, one-line information, information (explanation) provided in a few scanty words
転置行列 てんちぎょうれつ
ma trận ngang (toán học)
一行 いちぎょう いっこう
một hội; một nhóm
待ち行列名 まちぎょうれつめい
tên hàng đợi