巨石記念物
きょせききねんぶつ
☆ Danh từ
Cự thạch

きょせききねんぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょせききねんぶつ
巨石記念物
きょせききねんぶつ
cự thạch
きょせききねんぶつ
cự thạch
Các từ liên quan tới きょせききねんぶつ
vật kỷ niệm
red hot
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ
cự thạch
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết