極小
きょくしょう ごくしょう「CỰC TIỂU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cực tiểu, cực bé

Từ đồng nghĩa của 極小
adjective
Từ trái nghĩa của 極小
きょくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくしょう
極小
きょくしょう ごくしょう
cực tiểu, cực bé
きょくしょう
rất nhỏ, nhỏ vô cùng, vi phân.
Các từ liên quan tới きょくしょう
彎曲する わんきょくする
vênh.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
湾曲する わんきょくする
vẹo.
極小値 きょくしょうち
giá trị tối thiểu
作曲する さっきょく さっきょくする
soạn nhạc.
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)
絶対極値(極大値と極小値) ぜったいきょくち(きょくだいちときょくしょうち)
absolute extremum
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều