Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湾曲 わんきょく
đường cong.
湾曲部 わんきょくぶ
phần uốn cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
彎曲する わんきょくする
vênh.
曲解する きょっかいする
hiểu lệch.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.