曲刀
きょくとう「KHÚC ĐAO」
☆ Danh từ
Kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong

きょくとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくとう
曲刀
きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.).
極東
きょくとう
Viễn Đông
Các từ liên quan tới きょくとう
極東風 きょくとうふう
gió Đông cực
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
極東国際軍事裁判 きょくとうこくさいぐんじさいばん
tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông
登録局 とーろくきょく とうろくきょく
cục đăng ký
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
Tokyo-bound
cách đều
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu