局名
きょくめい「CỤC DANH」
☆ Danh từ
Tên bộ phận, đơn vị (của cục phát thanh, toà soạn báo, cơ quan chính phủ v.v.)
新聞社
の
組織改編
により、
新
しい
局名
が
設
けられた。
Do tái cơ cấu tổ chức của tòa soạn báo, một tên bộ phận mới đã được lập ra.

きょくめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくめい
局名
きょくめい
Tên bộ phận, đơn vị (của cục phát thanh, toà soạn báo.
曲名
きょくめい
bài hát title(s)
きょくめい
song title(s)
Các từ liên quan tới きょくめい
物理的配達郵便局名 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくめい
tên văn phòng gửi vật lý
bản xônat
trạm phát thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
do one's best
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
guncotton
tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
thuật leo dây, thuật nhào lộn