局名
きょくめい「CỤC DANH」
☆ Danh từ
Call sign (e.g. of radio station), station name

きょくめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくめい
局名
きょくめい
call sign (e.g. of radio station), station name
曲名
きょくめい
bài hát title(s)
きょくめい
song title(s)
Các từ liên quan tới きょくめい
bản xônat
trạm phát thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
do one's best
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
guncotton
thuật leo dây, thuật nhào lộn
tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa