巨大症
きょだいしょう「CỰ ĐẠI CHỨNG」
☆ Danh từ
Tính chất khổng lồ

きょだいしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょだいしょう
巨大症
きょだいしょう
tính chất khổng lồ
きょだいしょう
tính chất khổng lồ
Các từ liên quan tới きょだいしょう
末端巨大症 まったんきょだいしょう
bệnh to các viễn cực
先端巨大症 せんたんきょだいしょう
acromegaly
気管気管支巨大症 きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
tổng giám mục
だいきょう だいきょう
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
smiting
bully_beef, kẻ hay bắt nạt, kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm, bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xuất sắc, cừ, bully for you