Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気管気管支巨大症
きかんきかんしきょだいしょう
phế quản mở rộng
気管支 きかんし
cuống phổi
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
気管支鏡 きかんしきょう
nội soi phế quản
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
Đăng nhập để xem giải thích