巨大分子
きょだいぶんし「CỰ ĐẠI PHÂN TỬ」
☆ Danh từ
Phân tử lớn, đại phân tử

Từ đồng nghĩa của 巨大分子
noun
きょだいぶんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょだいぶんし
巨大分子
きょだいぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
きょだいぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
Các từ liên quan tới きょだいぶんし
巨大分子雲 きょだいぶんしうん
đám mây phân tử
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bạn thân
khăn lau
bad news
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra
tính chất khổng lồ
sự lười biếng, sự biếng nhác