ぶんだい
Chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra
Đề tài, chủ đề, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu

ぶんだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんだい
ぶんだい
chủ đề
文題
ぶんだい
đề tài
Các từ liên quan tới ぶんだい
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
khăn lau
だぶだぶ ダブダブ
béo ị; béo phệ; béo phục phịch
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
Daibutsuden
be versed in the literary and military arts
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
だいぶ前 だいぶまえ
Từ lâu lắm( rồi)