極光
きょっこう きょくこう「CỰC QUANG」
☆ Danh từ
Nữ thần Rạng đông; bắc (nam) cực quang

きょっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょっこう
極光
きょっこう きょくこう
nữ thần Rạng đông
旭光
きょっこう
ánh bình minh
Các từ liên quan tới きょっこう
北極光 ほっきょくこう きたきょっこう
những ánh sáng bắc; rạng đông borealis
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
toà thánh, Va, ti, can
腕っこき うでっこき
khéo léo, tài năng
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
Marco Polo Bridge
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao