きょろきょろ
きょときょと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng ngồi không yên; đi đi lại lại; bồn chồn
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
あちこちをきょろきょろする
Đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi
−(と)
見回
る
Nhìn quanh nhìn quẩn (bồn chồn)
Sự bồn chồn; sự đứng ngồi không yên; bồn chồn; nóng ruột; đứng ngồi không yên.
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)
きょろきょろ
見回
す
Nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)

Bảng chia động từ của きょろきょろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きょろきょろする/きょときょとする |
Quá khứ (た) | きょろきょろした |
Phủ định (未然) | きょろきょろしない |
Lịch sự (丁寧) | きょろきょろします |
te (て) | きょろきょろして |
Khả năng (可能) | きょろきょろできる |
Thụ động (受身) | きょろきょろされる |
Sai khiến (使役) | きょろきょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きょろきょろすられる |
Điều kiện (条件) | きょろきょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きょろきょろしろ |
Ý chí (意向) | きょろきょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きょろきょろするな |
きょろきょろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きょろきょろ
đưa đẩy
with bright almond eyes, eyes wide open
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành
with bright almond eyes, eyes wide open
tuổi già
ちょろちょろ チョロチョロ
nước chảy nhỏ giọt
bị trượt; bị tuột.
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.