Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きよしこの夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜の底 よるのそこ
dark of the night, darkness of the night
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night
barơ, thanh, thỏi, chấn song; then chắn, vật ngáng; cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp; nhịp, cần, (thể dục, thể thao) xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở, cài, then, chặn, ngăn cản, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa (một người, một thói quen), kháng biện, chặn không cho ra, chặn không cho vào, trừ, trừ ra
夜のしじま よるのしじま
stillness of night
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm