Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きらら
mi ca
雲母
うんも うんぼ きらら
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
雲母虫 きららむし
động vật đuôi gai (thuộc bộ Thysanura)
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
綺羅 きら
quần áo đẹp lấp lánh