切り上げる
Làm tròn lên
Định lại giá
Làm tròn lên
Kết thúc

Từ đồng nghĩa của 切り上げる
Bảng chia động từ của 切り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り上げる/きりあげるる |
Quá khứ (た) | 切り上げた |
Phủ định (未然) | 切り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 切り上げます |
te (て) | 切り上げて |
Khả năng (可能) | 切り上げられる |
Thụ động (受身) | 切り上げられる |
Sai khiến (使役) | 切り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り上げられる |
Điều kiện (条件) | 切り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り上げいろ |
Ý chí (意向) | 切り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り上げるな |
きりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりあげる
切り上げる
きりあげる
kết thúc
きりあげる
tóm tắt, viết tắt
Các từ liên quan tới きりあげる
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
故ありげ ゆえありげ
có lí do nào đó
由ありげ よしありげ
dường như có ý nghĩa lịch sử; dường như có những tình tiết khó lý giải; dường như có hoàn cảnh đặc biệt
訳ありげ わけありげ
dường như có vấn đề
số thu nhập; tiền lời, lãi
あり得べき ありうべき
có thể, có lẽ
chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ, nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy