焼き上げる
やきあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đốt; nướng

Bảng chia động từ của 焼き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き上げる/やきあげるる |
Quá khứ (た) | 焼き上げた |
Phủ định (未然) | 焼き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き上げます |
te (て) | 焼き上げて |
Khả năng (可能) | 焼き上げられる |
Thụ động (受身) | 焼き上げられる |
Sai khiến (使役) | 焼き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き上げられる |
Điều kiện (条件) | 焼き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き上げいろ |
Ý chí (意向) | 焼き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き上げるな |
やきあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきあげる
焼き上げる
やきあげる
đốt
やきあげる
(Ê, cốt) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung
Các từ liên quan tới やきあげる
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
land shark
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
wow, whoa
Yo! (greeting)
Aritware (porcelain)
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ