切り取る
Tách ra
Cắt ra, phân ra
Chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
Cắt ra

Từ đồng nghĩa của 切り取る
Bảng chia động từ của 切り取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り取る/きりとるる |
Quá khứ (た) | 切り取った |
Phủ định (未然) | 切り取らない |
Lịch sự (丁寧) | 切り取ります |
te (て) | 切り取って |
Khả năng (可能) | 切り取れる |
Thụ động (受身) | 切り取られる |
Sai khiến (使役) | 切り取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り取られる |
Điều kiện (条件) | 切り取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り取れ |
Ý chí (意向) | 切り取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り取るな |
きりとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりとる
切り取る
きりとる
cắt ra
きりとる
thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá.
Các từ liên quan tới きりとる
きらりと光る きらりとひかる
ánh lên
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp (về cách, giống, số...), cân bằng, sống với nhau như chó với mèo, differ
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
sự cắt, sự thái, sự xẻo, sự xén, sự chặt, sự đào, sự đục, đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén, buốt, cắt da cắt thịt, chua cay, cay độc, gay gắt
ゆるりと ゆるりと
thong thả
騙りとる かたりとる
biển thủ.
とり入る とりはいる
bợ đỡ.