取り回す
とりまわす「THỦ HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xử lý, giải quyết, quản lý hiệu quả

Bảng chia động từ của 取り回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り回す/とりまわすす |
Quá khứ (た) | 取り回した |
Phủ định (未然) | 取り回さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り回します |
te (て) | 取り回して |
Khả năng (可能) | 取り回せる |
Thụ động (受身) | 取り回される |
Sai khiến (使役) | 取り回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り回す |
Điều kiện (条件) | 取り回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り回せ |
Ý chí (意向) | 取り回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り回すな |
取り回す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り回す
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
小取り回し ことりまわし こどりまわし
lively or quick witted person
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).