きれい目
きれいめ キレイメ「MỤC」
Trang trọng hơn; phù hợp hơn
☆ Tính từ đuôi な
Gọn gàng hơn (quần áo, ngoại hình, v.v.)

きれい目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きれい目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
きつ目 きつめ
một chút chặt chẽ, một chút khắc nghiệt<br><br>
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
目抜き めぬき
người đứng đầu; chính; quan trọng; hợp thời trang