切れが悪い
きれがわるい
☆ Cụm từ, adj-i
Dày(thì) tối (mộc mạc); nhớt

きれがわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きれがわるい
切れが悪い
きれがわるい
dày(thì) tối (mộc mạc)
きれがわるい
dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, khó, cứng
Các từ liên quan tới きれがわるい
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
歯切れが悪い はぎれがわるい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử...không rõ ràng, không dứt khoát
息が切れる いきがきれる
hổn hển
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến
ブレーカーが壊れる ブレーカーがこわれる
đi cầu dao