悪ガキ
わるガキ わるがき「ÁC」
☆ Danh từ
Brat

わるがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わるがき
悪ガキ
わるガキ わるがき
brat
わるがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
Các từ liên quan tới わるがき
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
沸き上がる わきあがる
(nước) sôi lên, sôi mạnh
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến
付きが回る つきがまわる ツキがまわる
to have fortune come your way, to become lucky
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
肝が据わる きもがすわる
can đảm, tinh thần thép
hôi nách.