金科玉条
きんかぎょくじょう「KIM KHOA NGỌC ĐIỀU」
☆ Danh từ
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.

きんかぎょくじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんかぎょくじょう
金科玉条
きんかぎょくじょう
Nguyên tắc vàng
きんかぎょくじょう
Nguyên tắc vàng
Các từ liên quan tới きんかぎょくじょう
khoan thai, nhịp khoan thai
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
sự công nghiệp hoá
prior consultation
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
nhà tư bản công nghiệp
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)