競技会場
Nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp

きょうぎかいじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうぎかいじょう
競技会場
きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
Các từ liên quan tới きょうぎかいじょう
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
sự công nghiệp hoá
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
nhà tư bản công nghiệp
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
nơi ấp trứng, nơi ương trứng