腰付き
こしつき「YÊU PHÓ」
☆ Danh từ
Dáng đi, điệu bộ

こしつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしつき
腰付き
こしつき
dáng đi, điệu bộ
こしつき
dáng đi
Các từ liên quan tới こしつき
bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, xương sên, (địa lý, địa chất) lở tích
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
món nợ không có khả năng hoàn lại
trưa, buổi trưa
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
しつこい しつっこい
béo