近代主義
きんだいしゅぎ「CẬN ĐẠI CHỦ NGHĨA」
(tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới, chủ nghĩa tân thời
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan điểm mới, quan điểm hiện đại; chủ nghĩa hiện đại

きんだいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんだいしゅぎ
近代主義
きんだいしゅぎ
Quan điểm mới, quan điểm hiện đại
きんだいしゅぎ
quan điểm mới, phương pháp mới