きんでい
Gold paint

きんでい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんでい
きんでい
gold paint
金泥
きんでい こんでい
bột phấn thoa mặt bằng vàng
Các từ liên quan tới きんでい
máy phát điện
truyện cổ tích, truyền thuyết, tập truyện cổ tích
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện