Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きんでん
筋電計 きんでんけい
may điện cơ
筋電図検査 きんでんずけんさ
điện cơ; đo điện cơ
通勤電車 つうきんでんしゃ
tàu đi lại
金殿玉楼 きんでんぎょくろう
lâu đài lộng lẫy, cung điện nguy nga; tòa nhà đẹp lộng lẫy
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ
入金伝票 にゅうきんでんぴょう
Phiếu ghi nhận tiền đã nộp
出金伝票 しゅっきんでんぴょう
Phiếu chi tiền.
厚付け合金電鋳 あつつけごーきんでんい
phương pháp mạ hợp kim