筋電計
きんでんけい「CÂN ĐIỆN KẾ」
☆ Danh từ
May điện cơ
May đo sự hoạt động của cơ

筋電計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋電計
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋力計 きんりょくけー
thiết bị đo lực cơ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ