要素価格均等化定理
ようそかかくきんとうかていり
☆ Danh từ
Sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả

要素価格均等化定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要素価格均等化定理
要素価格 ようそかかく
giá yếu tố
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
均等化 きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
均衡価格 きんこうかかく
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.