金時計
きんどけい きむとけい「KIM THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ bằng vàng

きんどけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんどけい
金時計
きんどけい きむとけい
đồng hồ bằng vàng
きんどけい
gold watch
Các từ liên quan tới きんどけい
silver watch
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
giờ đóng
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
chỉ... chỉ là
tail end, very bottom, the lowest rank
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn