きんのう
Chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
Lòng trung nghĩa, lòng trung kiên

きんのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんのう
きんのう
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
勤王
きんのう
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
勤皇
きんのう
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
金納
きんのう
sự nộp tô thuế bằng tiền
Các từ liên quan tới きんのう
tôi trung, người trung thành
勤王家 きんのうか
tôi trung, người trung thành
勤皇家 きんのうか
tôi trung, người trung thành
金の腕輪 きんのうでわ
vòng vàng.
腰筋膿瘍 ようきんのうよう
áp xe cơ thắt lưng
勤王攘夷 きんのうじょうい
sự trung thành với vua và sự đánh đuổi những kẻ man di xâm lược ra khỏi đất nước
金甌無欠 きんおうむけつ きんのうむけつ
hoàn thiện, hoàn mỹ
商品代金の内金 しょうひん だいきん のうちきん
Tiền hàng nhận trước một phần