きんのうか
Tôi trung, người trung thành

きんのうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんのうか
きんのうか
tôi trung, người trung thành
勤王家
きんのうか
tôi trung, người trung thành
勤皇家
きんのうか
tôi trung, người trung thành
Các từ liên quan tới きんのうか
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
nhóm chức
chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, sự thống trị của hoàng đế
ascomycete
chứng cứng khít hàm
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục, thể thao) sự gỡ hoà
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải