Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕輪 うでわ
vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
金の指輪 きんのゆびわ
nhẫn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金輪王 こんりんおう
vua hiền triết quay bánh xe vàng