筋無力症
きんむりょくしょう すじむりょくしょう「CÂN VÔ LỰC CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng liệt thần kinh cơ; chứng liệt cơ

きんむりょくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんむりょくしょう
筋無力症
きんむりょくしょう すじむりょくしょう
chứng liệt thần kinh cơ
きんむりょくしょう
myasthenia
Các từ liên quan tới きんむりょくしょう
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
đài phát thanh
rất nhỏ, nhỏ vô cùng, vi phân, số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
xanh đồng, gỉ đồng