緑青
ろくしょう りょくしょう「LỤC THANH」
☆ Danh từ
Màu xanh gỉ đồng.

りょくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくしょう
緑青
ろくしょう りょくしょう
màu xanh gỉ đồng.
りょくしょう
xanh đồng, gỉ đồng
Các từ liên quan tới りょくしょう
筋無力症 きんむりょくしょう すじむりょくしょう
chứng liệt thần kinh cơ; chứng liệt cơ
myasthenia
無力症 むりょくしょう
suy nhược
努力賞 どりょくしょう
phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng
視力障害 しりょくしょうがい
sự rối loạn thị lực
電力消費 でんりょくしょうひ
sự tiêu thụ điện
体力勝負 たいりょくしょうぶ
thử thách sức chịu đựng, thử thách thể lực
武力衝突 ぶりょくしょうとつ
xung đột vũ trang