Kết quả tra cứu きょうしきょく
Các từ liên quan tới きょうしきょく
きょうしきょく
◆ Bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ

Đăng nhập để xem giải thích