菌輪
きんりん「KHUẨN LUÂN」
☆ Danh từ
Vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên

きんりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんりん
菌輪
きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
きんりん
hàng xóm, láng giềng
近隣
きんりん
Hàng xóm, láng giềng
Các từ liên quan tới きんりん
近隣公害 きんりんこうがい
(tiếng ồn, mùi, không khí, nước) ô nhiễm trong vùng lân cận
近隣諸国 きんりんしょこく
nước láng giềng
林檎 りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo; quả táo.
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
dysentery bacillus
wheel track