Kết quả tra cứu きんりん
Các từ liên quan tới きんりん
きんりん
◆ Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
◆ Sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích