Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤痢菌
せきりきん
(y học) vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ
dysentery bacillus
きんせき
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực
任せきり まかせきり
giao phó hoàn toàn, dành trọn
きんりん
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
きりきり
đồng thời; ngay lập tức; không chậm trễ; có sẵn
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
きんせきがく
khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
「XÍCH LỊ KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích