赤痢菌
せきりきん「XÍCH LỊ KHUẨN」
☆ Danh từ
(y học) vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ

せきりきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきりきん
赤痢菌
せきりきん
(y học) vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ
せきりきん
dysentery bacillus
Các từ liên quan tới せきりきん
赤痢菌属 せきりきんぞく
shigella (một chi vi khuẩn)
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
đồng thời; ngay lập tức; không chậm trễ; có sẵn
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish