Kết quả tra cứu りんき
Các từ liên quan tới りんき
りんき
◆ Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích