林檎
りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ「LÂM CẦM」
☆ Danh từ
Táo; quả táo.
林檎
は
幾
つですか?
Giá một quả táo là bao nhiêu?
林檎酒
が
大好
きです。
Tôi thích rượu táo.
林檎
の
形
は
丸
い。
Một quả táo có hình tròn.

りんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんき
林檎
りんご へいか ひょうか りゅうごう りんきん りんき リンゴ
táo
りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét
臨機
りんき
thủ đoạn
悋気
りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét