りゃくぎ
Tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

りゃくぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくぎ
りゃくぎ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật
略儀
りゃくぎ
Lượt bớt nghi thức
Các từ liên quan tới りゃくぎ
sự khổ dâm; sự bạo dâm
sự luận bình, sự giải thích
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
short flute piece (in kyogen; usu. a lively solo)
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối
sự làm phản, sự mưu phản
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên