儀式張る
ぎしきばる「NGHI THỨC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá

Bảng chia động từ của 儀式張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 儀式張る/ぎしきばるる |
Quá khứ (た) | 儀式張った |
Phủ định (未然) | 儀式張らない |
Lịch sự (丁寧) | 儀式張ります |
te (て) | 儀式張って |
Khả năng (可能) | 儀式張れる |
Thụ động (受身) | 儀式張られる |
Sai khiến (使役) | 儀式張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 儀式張られる |
Điều kiện (条件) | 儀式張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 儀式張れ |
Ý chí (意向) | 儀式張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 儀式張るな |
ぎしきばる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎしきばる
儀式張る
ぎしきばる
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá
ぎしきばる
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá.
Các từ liên quan tới ぎしきばる
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
log bridge
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
vách đá, câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
行き過ぎる いきすぎる ゆきすぎる
đi quá xa
引きちぎる ひきちぎる
Kéo và xé nát, làm rách
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều