まるきばし
Log bridge

まるきばし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるきばし
まるきばし
log bridge
丸木橋
まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
Các từ liên quan tới まるきばし
瞻る まばる
chiêm tinh
chớp mắt
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
狭まる せばまる
hẹp; thắt nhỏ dần lại; hẹp lại
丸葉の木 まるばのき マルバノキ
Disanthus cercidifolius
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt, nhổ lên, đào gốc
気張る きばる
cố gắng, nỗ lực