羊蹄
Rumex japonicus (loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)

ぎしぎし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎしぎし
羊蹄
ぎしぎし ようてい しのね し ギシギシ
Rumex japonicus (loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
ぎしぎし
ギシギシ
rau răm Rumex japonicus
Các từ liên quan tới ぎしぎし
vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
chế độ đại nghị
chủ nghĩa cơ hội
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng