Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎしぎし
ギシギシ
creak, squeak, creaking sound
しぎ
vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
継ぎ足し つぎたし
sự thêm, phần thêm
歯ぎしり はぎしり
Nghiến răng
ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
しつぎ
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
Đăng nhập để xem giải thích