失着
しっちゃく しつぎ「THẤT TRỨ」
☆ Danh từ
Sơ suất; lỗi; tính cẩu thả

Từ đồng nghĩa của 失着
noun
しつぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しつぎ
失着
しっちゃく しつぎ
sơ suất
質疑
しつぎ
câu hỏi
しつぎ
câu hỏi, vấn đề
Các từ liên quan tới しつぎ
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
失業する しつぎょう
thất nghiệp.
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
失業者 しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
質疑応答 しつぎおうとう
giải đáp câu hỏi.
失業手当 しつぎょうてあて
Trợ cấp mất việc làm.