技術水準
Trạng thái - (của) - - nghệ thuật
ぎじゅつすいじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎじゅつすいじゅん
技術水準
ぎじゅつすいじゅん
trạng thái - (của) - - nghệ thuật
ぎじゅつすいじゅん
ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
Các từ liên quan tới ぎじゅつすいじゅん
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
Chuyển giao công nghệ.+ Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
bayonet drill
man's life span
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
thuật châm cứu