Kết quả tra cứu ぎじゅついてん
Các từ liên quan tới ぎじゅついてん
技術移転
ぎじゅついてん
「KĨ THUẬT DI CHUYỂN」
◆ Chuyển giao công nghệ
技術移転
Chuyển giao công nghệ
☆ Danh từ
◆ Chuyển giao công nghệ.+ Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.

Đăng nhập để xem giải thích