ぎひつ
Sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp

ぎひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎひつ
ぎひつ
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn.
偽筆
ぎひつ
sự ăn cắp ý, sự ăn cắp văn
Các từ liên quan tới ぎひつ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
ひと泳ぎ ひとおよぎ
nhúng, ngâm, dìm (trong nước...)
天つ日嗣 あまつひつぎ てんつひつぎ
ngai vàng đế quốc
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.
引継 ひきつぎ
Tiếp quản, kế thừa