自由主義者
じゆうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người tự do

Từ đồng nghĩa của 自由主義者
noun
じゆうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゆうしゅぎしゃ
自由主義者
じゆうしゅぎしゃ
người tự do
じゆうしゅぎしゃ
rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi.
Các từ liên quan tới じゆうしゅぎしゃ
新自由主義者 しんじゆうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa tân tự do
người đa cảm, người có tài làm xúc động
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
sự xuất khẩu lại
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng